Bảng báo giá thép Việt Nhật giá cập nhật cuối năm 2019 đầy đủ thông tin trong đó có giá thép cuộn phi 6 phi 8 và thép cây từ phi 10 cho tới phi 32. Mọi khách hàng có nhu cầu biết thông tin giá thép việt nhật vui lòng liên hệ tới sài gòn cmc. 097.5555.055 chúng tôi sẽ báo giá cho quý khách một cách nhanh nhất mới nhất.
Đây là sản phẩm dạng dây như thép cuộn Việt Nhật, được quận tròn lại thì vật liệu xây dựng này ở dạng cây và có những đường vằn sần sùi trên bề mặt sản phẩm.
Ưu điểm nổi bật của loại thép này đó là độ dẻo và độ bền, sản phẩm Thép cây vằn Việt Nhật luôn hướng tới một môi trường thân thiện, xanh, sạch, đẹp.
Giống như các vật liệu xây dựng khác, Thép cây vằn Việt Nhật cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng. Với đặc tính riêng là độ chắc chắn và độ dẻo dai, sản phẩm Thép cây vằn Việt Nhật dược ứng dụng trong các công trình để tạo khung nền chắc chắn cho công trình như làm cột trụ nhà, cầu đường hay được sử dụng để chế ra các sản phẩm có ích cho đời sống.
thép cuộn Việt Nhật có bề ngoài ở dạng dây sau đó được quấn lại thành từng quấn to. Sản phẩm thép cuộn Việt Nhật có trọng lượng khá cao, được tính theo đơn vị tấn.
thép cuộn Việt Nhật có ưu điểm dễ dàng trong vận chuyển bởi thép được quấn lại gọn gàng, tiết kiệm diện tích lớn trong kho, và sản phẩm cực kỳ thân thiện với môi trường.
thép cuộn Việt Nhật được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, được tận dụng làm lõi đổ sàn. Ngoài ra, thép cuộn Việt Nhật rất phù hợp trong các công trình xây dựng như đường, hầm.
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Báo giá thép việt nhật nói chung báo giá thép gân, thép gân ren và khớp nối, thép cuộn, thép tròn trơn, thép góc cạnh đều Việt Nhật nói riêng. Mỗi sản phẩm thép đều được ứng dụng phổ biến trong công nghiệp và xây dựng mang lại những công trình kiến trúc bền vững.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Xem thêm: Bảng báo giá thép cuộn
Thông tin về bản đồ của tập đoàn Tôn Thép Sáng Chinh cho quý khách.